
Joomla mặc dù không là mã nguồn phổ biến trong việc dùng phát triển Website, tuy nhiên Joomla vẫn là một Open CMS có đầy đủ sức mạnh cũng như cấu trúc & mô hình MVC rõ ràng để phát triển nên những ứng dụng cho doanh nghiệp
# Am hiểu Joomla từ căn bản đến nâng cao # Tùy biến được Joomla chi tiết nhất # Hiểu rõ nguyên lý vận hành # Hiểu rõ ưu việt so với các mã nguồn khác
Joomla là một CMS mã nguồn mở mạnh mẽ, phù hợp để xây dựng website doanh nghiệp, thương mại điện tử và blog cá nhân. Khóa học giúp học viên nắm vững nền tảng và thực hành trực tiếp.
Người học sẽ được hướng dẫn từng bước từ cài đặt Joomla, cấu hình, quản trị nội dung đến phát triển template và mở rộng chức năng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho cả người mới và lập trình viên muốn nâng cao kỹ năng.
Joomla đứng trong top CMS phổ biến nhất thế giới với cộng đồng lớn, nhiều tiện ích mở rộng và khả năng tùy biến cao. Học Joomla giúp tiết kiệm chi phí và thời gian khi phát triển web.
So với việc lập trình website từ đầu, Joomla mang lại nền tảng vững chắc, dễ mở rộng, bảo mật cao và được nhiều doanh nghiệp tin dùng. Việc thành thạo Joomla mở ra cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực thiết kế và phát triển web.
Khóa học phù hợp với người mới bắt đầu, sinh viên CNTT, freelancer thiết kế web, cũng như doanh nghiệp muốn tự quản lý website của mình.
Bất kỳ ai có nhu cầu xây dựng hoặc quản trị website đều có thể tham gia. Nội dung giảng dạy được thiết kế linh hoạt, dễ tiếp cận, phù hợp cả cho người chưa có nền tảng lập trình.
Phần cơ bản tập trung vào cài đặt Joomla, quản lý bài viết, tạo menu, phân quyền người dùng và cài đặt template.
Học viên sẽ làm quen với giao diện quản trị, hiểu cấu trúc Joomla và nắm kỹ năng tạo website đơn giản. Đây là bước nền quan trọng để tiến đến các phần nâng cao.
Học viên được tiếp cận cách phát triển extension, tối ưu SEO, tích hợp plugin, và tùy chỉnh template theo nhu cầu thực tế.
Ngoài kiến thức kỹ thuật, học viên còn được hướng dẫn cách vận hành website Joomla chuyên nghiệp, quản trị hosting, bảo mật và xử lý lỗi thường gặp.
Khi nắm vững Joomla, học viên có thể tự xây dựng website riêng, nhận dự án thiết kế web cho khách hàng hoặc ứng tuyển vào vị trí lập trình viên web.
Joomla không chỉ là kỹ năng cá nhân mà còn là công cụ mang lại giá trị kinh doanh, giúp triển khai website nhanh, tiết kiệm chi phí và mở rộng theo nhu cầu.
Joomla linh hoạt hơn WordPress trong quản lý phân quyền và bảo mật, đồng thời dễ sử dụng hơn Drupal đối với người mới.
Nhờ sự cân bằng giữa dễ sử dụng và tính năng mạnh mẽ, Joomla trở thành lựa chọn phổ biến cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, cũng như các dự án web quy mô trung bình.
Nhu cầu tuyển dụng nhân sự thành thạo CMS nói chung và Joomla nói riêng vẫn cao, đặc biệt tại các công ty thiết kế web và agency marketing.
Người học có thể làm freelancer, mở dịch vụ thiết kế web hoặc làm quản trị viên web cho doanh nghiệp. Đây là kỹ năng mang lại thu nhập bền vững và cơ hội phát triển nghề nghiệp.
Joomla được đánh giá thân thiện với người dùng. Dù bạn chưa có nền tảng lập trình, vẫn có thể nhanh chóng làm quen và tạo ra website hoàn chỉnh.
Các bài giảng được trình bày trực quan, nhiều ví dụ thực hành thực tế. Người học có thể tiến bộ nhanh chóng chỉ sau vài buổi học tập trung.
Lộ trình được thiết kế từ cơ bản đến nâng cao, vừa học lý thuyết vừa thực hành trên dự án thực tế, giúp kiến thức được ghi nhớ lâu dài.
Học viên sẽ tự tay xây dựng và quản trị một website hoàn chỉnh bằng Joomla, từ đó tích lũy kinh nghiệm thực tiễn và tự tin triển khai dự án riêng.
Nội dung này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan nhất về Joomla, lý do tại sao nó vẫn là một lựa chọn mạnh mẽ để phát triển website trong bối cảnh công nghệ hiện nay, và giúp bạn xác định liệu Joomla có phải là nền tảng phù hợp với mục tiêu và kỹ năng của bạn hay không.
Joomla là một Hệ thống Quản trị Nội dung (Content Management System - CMS) mã nguồn mở và hoàn toàn miễn phí, được viết bằng ngôn ngữ lập trình PHP và sử dụng hệ quản trị cơ sở dữ liệu MySQL. Tuy nhiên, định nghĩa Joomla chỉ là một CMS sẽ không thể hiện hết sức mạnh của nó. Chính xác hơn, Joomla là một framework ứng dụng web mạnh mẽ, cung cấp một nền tảng vững chắc để xây dựng không chỉ các website thông thường mà còn cả những ứng dụng web phức tạp.
Trong một thế giới công nghệ mà các nền tảng mới liên tục ra đời, Joomla vẫn giữ vững vị thế của mình nhờ vào những điểm mạnh cốt lõi không thể thay thế:
Tính linh hoạt vượt trội: Đây là ưu điểm nổi bật nhất của Joomla. Bạn không bị giới hạn ở một loại website cụ thể. Với Joomla, bạn có thể xây dựng gần như mọi thứ: từ một blog cá nhân đơn giản, một trang portfolio nghệ thuật, một website tin tức quy mô lớn, cho đến các hệ thống thương mại điện tử phức tạp, mạng xã hội nội bộ, hay cổng thông tin cho doanh nghiệp và tổ chức giáo dục.
Quản lý người dùng nâng cao (ACL - Access Control List): Đây là "vũ khí bí mật" giúp Joomla nổi bật so với nhiều CMS khác. Hệ thống ACL của Joomla cho phép bạn tạo ra các nhóm người dùng và phân quyền truy cập, chỉnh sửa, xuất bản nội dung một cách cực kỳ chi tiết. Bạn có thể quy định nhóm người dùng nào được xem bài viết nào, ai được phép chỉnh sửa module nào, hay ai có quyền truy cập vào một component cụ thể. Điều này làm cho Joomla trở thành lựa chọn lý tưởng cho các website cộng đồng, trang tin có nhiều ban biên tập, hoặc các hệ thống nội bộ đòi hỏi bảo mật và phân quyền chặt chẽ.
Hỗ trợ đa ngôn ngữ từ gốc: Nếu dự án của bạn hướng đến đối tượng người dùng quốc tế, Joomla là một lựa chọn hoàn hảo. Khả năng quản lý và hiển thị nội dung đa ngôn ngữ được tích hợp sẵn trong nhân của Joomla, cho phép bạn xây dựng một website đa ngôn ngữ hoàn chỉnh mà không cần phải cài đặt các extension (tiện ích mở rộng) phức tạp và đôi khi thiếu ổn định.
Cộng đồng phát triển mạnh mẽ và lâu đời: Ra đời từ năm 2005, Joomla sở hữu một cộng đồng toàn cầu gồm hàng triệu người dùng và nhà phát triển. Điều này đảm bảo nền tảng luôn được cải tiến, các bản vá lỗi và cập nhật bảo mật được phát hành thường xuyên. Quan trọng hơn, nó mang đến một kho tiện ích mở rộng (Joomla Extensions Directory) khổng lồ với hàng ngàn component, module, và plugin, giúp bạn dễ dàng bổ sung gần như mọi tính năng cho website của mình.
Việc hiểu Joomla không chỉ là một "công cụ làm web" mà là một "nền tảng phát triển" sẽ mở ra một góc nhìn hoàn toàn mới. Nó không chỉ dành cho người muốn kéo-thả để tạo một trang web, mà còn là một sân chơi đầy tiềm năng cho những lập trình viên muốn xây dựng các giải pháp tùy biến, an toàn và có khả năng mở rộng cao.
Việc lựa chọn đúng CMS là một trong những quyết định quan trọng nhất khi bắt đầu một dự án website. Mỗi nền tảng đều có điểm mạnh và điểm yếu riêng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa Joomla, WordPress và Drupal - ba "gã khổng lồ" trong thế giới CMS mã nguồn mở.
Tiêu chí | WordPress | Joomla | Drupal |
Mức độ dễ sử dụng | Rất dễ, thân thiện với người mới bắt đầu. | Trung bình, đường cong học tập dốc hơn WordPress một chút. | Khó, yêu cầu kiến thức kỹ thuật và lập trình. |
Khả năng tùy biến | Cao, thông qua hàng ngàn plugin và theme. | Rất cao, linh hoạt trong việc tạo các loại nội dung và bố cục khác nhau. | Cực kỳ cao, là một CMF (Content Management Framework) thực thụ. |
Quản lý người dùng (ACL) | Cơ bản, cần plugin để mở rộng. | Rất mạnh mẽ và chi tiết, tích hợp sẵn trong nhân. | Rất mạnh mẽ, là một trong những thế mạnh cốt lõi. |
Hỗ trợ đa ngôn ngữ | Cần plugin (ví dụ: WPML, Polylang). | Rất mạnh mẽ, tích hợp sẵn trong nhân. | Rất mạnh mẽ, tích hợp sẵn trong nhân. |
SEO | Tốt, cần plugin (ví dụ: Yoast SEO, Rank Math) để tối ưu toàn diện. | Tốt, tích hợp sẵn các công cụ SEO cơ bản, có thể mở rộng bằng extension. | Tốt, cung cấp các module mạnh mẽ để tối ưu SEO. |
Bảo mật | Khá, nhưng là mục tiêu phổ biến của hacker do sự phổ biến. Yêu cầu chủ động bảo mật. | Tốt, cộng đồng luôn nhanh chóng phát hành các bản vá bảo mật. | Rất tốt, được tin dùng bởi các tổ chức chính phủ và doanh nghiệp lớn. |
Cộng đồng & Tiện ích | Lớn nhất thế giới. | Lớn và lâu đời. | Lớn và rất chuyên sâu về kỹ thuật. |
Chi phí | Miễn phí (mã nguồn), chi phí phụ thuộc vào hosting, theme/plugin trả phí. | Miễn phí (mã nguồn), chi phí phụ thuộc vào hosting, extension/template trả phí. | Miễn phí (mã nguồn), chi phí phát triển và bảo trì thường cao hơn. |
Đối tượng phù hợp | Blog, website doanh nghiệp vừa và nhỏ, trang tin đơn giản, người mới bắt đầu. | Website cộng đồng, trang tin tức, tạp chí online, website đa ngôn ngữ, thương mại điện tử. | Website chính phủ, trường đại học, hệ thống thông tin phức tạp, các dự án yêu cầu bảo mật cấp cao. |
Vậy, khi nào bạn nên chọn Joomla?
Chọn WordPress khi: Bạn cần một website nhanh chóng, dễ quản lý, đặc biệt là blog hoặc trang giới thiệu công ty. Bạn muốn có nhiều lựa chọn giao diện đẹp mắt có sẵn và không ngại cài đặt nhiều plugin để mở rộng tính năng.
Chọn Joomla khi: Dự án của bạn đòi hỏi sự phân quyền người dùng phức tạp (ví dụ: trang tin có nhiều cấp biên tập viên, trang cho phép thành viên đăng bài). Bạn cần một website đa ngôn ngữ mạnh mẽ ngay từ đầu. Bạn muốn một sự cân bằng giữa sức mạnh tùy biến và giao diện quản trị thân thiện, không quá phức tạp như Drupal.
Chọn Drupal khi: Bảo mật là ưu tiên số một. Website của bạn có cấu trúc dữ liệu cực kỳ phức tạp với nhiều mối quan hệ lồng nhau. Bạn đang xây dựng một hệ thống quy mô lớn, hiệu suất cao và có đội ngũ lập trình viên chuyên nghiệp để triển khai và bảo trì.
Học Joomla không chỉ là học một kỹ năng, mà là mở ra nhiều con đường phát triển sự nghiệp khác nhau trong lĩnh vực web. Dù bạn là ai và mục tiêu của bạn là gì, Joomla đều có một lộ trình phù hợp. Việc xác định bạn thuộc nhóm nào sẽ giúp bạn tập trung vào những kiến thức cần thiết nhất.
Người dùng cuối (End-user): Đây là những người không chuyên về kỹ thuật. Có thể bạn là một sinh viên muốn làm trang portfolio, một chủ cửa hàng nhỏ muốn tự quản lý website bán hàng, một blogger, hay một nhân viên marketing cần tạo các trang landing page đơn giản. Mục tiêu của bạn là sử dụng Joomla như một công cụ để tạo và cập nhật nội dung một cách nhanh chóng mà không cần đụng đến code.
Quản trị viên web (Web Administrator): Vai trò của bạn là "người chăm sóc" cho một hoặc nhiều website Joomla. Công việc hàng ngày bao gồm cập nhật nội dung, quản lý người dùng, cài đặt và cấu hình các extension, thực hiện sao lưu, cập nhật phiên bản và đảm bảo website hoạt động ổn định. Bạn cần hiểu sâu hơn về cấu trúc và các thiết lập của Joomla.
Nhà thiết kế web (Web Designer): Bạn là người thổi hồn vào website, tập trung vào giao diện và trải nghiệm người dùng (UI/UX). Kỹ năng của bạn là tùy chỉnh CSS, tạo ra các layout độc đáo, và làm việc với các template framework của Joomla (như Gantry, T3, Helix) để tạo ra những giao diện đẹp mắt, đáp ứng (responsive) và độc quyền.
Lập trình viên Joomla (Joomla Developer): Đây là cấp độ cao nhất. Bạn không chỉ sử dụng những gì có sẵn mà còn tạo ra chúng. Bạn đi sâu vào mã nguồn PHP của Joomla, phát triển các component, module, plugin tùy chỉnh để giải quyết các bài toán kinh doanh đặc thù mà các extension có sẵn không đáp ứng được. Bạn hiểu rõ kiến trúc MVC của Joomla và biết cách viết code theo chuẩn của nó.
Bằng cách phác thảo những "con đường sự nghiệp" này, bạn có thể thấy rằng việc học Joomla không chỉ dừng lại ở việc tạo ra một trang web. Nó có thể là bước khởi đầu cho một công việc ổn định hoặc một sự nghiệp tự do trong ngành công nghiệp web đầy sôi động.
Tóm tắt nội dung: Để tránh bị choáng ngợp, chúng tôi đã vạch ra một lộ trình học tập rõ ràng qua 4 giai đoạn. Lộ trình này sẽ giúp bạn hệ thống hóa kiến thức, đi từ những khái niệm cơ bản nhất đến việc tự tin xây dựng và lập trình các chức năng phức tạp cho website Joomla.
Việc học một nền tảng mạnh mẽ như Joomla có thể khiến người mới bắt đầu cảm thấy bối rối. Bắt đầu từ đâu? Học cái gì trước? Lộ trình học tập được thiết kế theo một chu trình tự nhiên: Hiểu -> Làm -> Cải thiện -> Sáng tạo . Cấu trúc này giúp bạn xây dựng kiến thức một cách tuần tự, quản lý kỳ vọng và mang lại cảm giác tiến bộ rõ rệt sau mỗi giai đoạn.
Mục tiêu: Hiểu được "Joomla là gì và các thành phần của nó hoạt động cùng nhau như thế nào". Đây là giai đoạn xây móng, quyết định sự vững chắc cho toàn bộ kiến thức sau này.
Cài đặt thành công Joomla trên máy tính cá nhân (localhost).
Đăng nhập và làm quen với khu vực quản trị (Administrator).
Nắm vững định nghĩa, vai trò và mối quan hệ của các khái niệm cốt lõi: Article (Bài viết), Category (Danh mục), Menu, Module, Component (Thành phần), Plugin (Tiện ích cắm), và Template (Giao diện).
Mục tiêu: Áp dụng lý thuyết đã học vào một dự án thực tế để biến kiến thức thành kỹ năng. Giai đoạn này tập trung vào việc "làm được".
Lựa chọn một dự án đơn giản để thực hành, ví dụ: một trang blog cá nhân hoặc một website giới thiệu công ty.
Tự tay tạo cấu trúc danh mục, viết và trình bày các bài viết.
Xây dựng hệ thống menu điều hướng cho website.
Tìm kiếm, cài đặt và cấu hình các extension cơ bản và cần thiết như form liên hệ, trình soạn thảo nâng cao, module hiển thị bài viết mới.
Cài đặt và thực hiện các tùy chỉnh cơ bản trên một template có sẵn.
Mục tiêu: Đưa website từ trạng thái "chạy được" lên "chạy tốt". Giai đoạn này tập trung vào việc làm cho website nhanh hơn, an toàn hơn, và thân thiện hơn với các công cụ tìm kiếm.
Học cách sử dụng các extension nâng cao hơn về SEO, bảo mật, và tăng tốc độ tải trang.
Thực hiện các kỹ thuật SEO on-page cơ bản ngay trong Joomla: bật URL thân thiện, tùy chỉnh tiêu đề và mô tả meta.
Tìm hiểu và triển khai các biện pháp bảo mật quan trọng: cập nhật thường xuyên, sử dụng mật khẩu mạnh, sao lưu định kỳ.
Khám phá sức mạnh của hệ thống phân quyền ACL để quản lý người dùng hiệu quả.
Mục tiêu: Phá vỡ giới hạn của những gì có sẵn và bắt đầu tạo ra các giải pháp của riêng mình. Đây là giai đoạn dành cho những ai muốn theo đuổi con đường lập trình viên Joomla chuyên nghiệp.
Tìm hiểu về kiến trúc MVC (Model-View-Controller) - nền tảng của việc phát triển extension trong Joomla.
Học cách tạo một module "Hello World" đơn giản để hiểu cấu trúc của một extension.
Nắm vững kỹ thuật "template override" để tùy biến giao diện của component và module mà không can thiệp vào file gốc.
Bắt đầu tìm hiểu về Joomla API để tương tác với cơ sở dữ liệu và các hàm cốt lõi của hệ thống.
Lộ trình này đảm bảo rằng dù bạn bắt đầu với mục tiêu "học làm web joomla" hay hướng tới "học lập trình joomla", bạn đều có một con đường rõ ràng để đi theo, xây dựng kiến thức một cách bền vững và không bị lạc lối.
Tóm tắt nội dung: Đây là bước đi đầu tiên và quan trọng nhất. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn chi tiết, có hình ảnh minh họa, cách để cài đặt Joomla trên máy tính cá nhân (localhost) để thực hành an toàn và trên hosting thực tế để đưa website của bạn ra thế giới.
Trước khi có thể xây dựng website, bạn cần một môi trường để Joomla có thể hoạt động. Có hai lựa chọn chính:
1. Localhost (Máy chủ cục bộ):
Localhost biến máy tính cá nhân của bạn thành một máy chủ web. Đây là môi trường lý tưởng để học tập, thử nghiệm và phát triển website mà không cần kết nối internet và không tốn chi phí. Mọi thay đổi bạn thực hiện đều an toàn và không ảnh hưởng đến ai.
Công cụ phổ biến: XAMPP là một trong những lựa chọn phổ biến và dễ sử dụng nhất. Nó là một gói phần mềm bao gồm mọi thứ bạn cần: Apache (web server), MariaDB (cơ sở dữ liệu, tương thích với MySQL), PHP, và Perl. XAMPP có sẵn cho cả Windows, macOS và Linux.
Hướng dẫn cài đặt XAMPP:
Truy cập trang chủ của Apache Friends và tải về phiên bản XAMPP phù hợp với hệ điều hành của bạn.
Chạy file cài đặt và làm theo các hướng dẫn. Trong hầu hết các trường hợp, bạn chỉ cần nhấn "Next" và giữ các thiết lập mặc định.
Sau khi cài đặt xong, mở XAMPP Control Panel và khởi động (Start) hai dịch vụ: Apache và MySQL .
2. Hosting (Máy chủ web thực tế):
Khi bạn đã sẵn sàng đưa website của mình lên internet, bạn sẽ cần thuê một dịch vụ hosting.
Yêu cầu kỹ thuật cho Joomla: Để Joomla hoạt động ổn định, hosting của bạn cần đáp ứng các yêu cầu tối thiểu sau (luôn kiểm tra phiên bản Joomla mới nhất để có thông tin chính xác):
PHP: Phiên bản 8.0 hoặc cao hơn.
Cơ sở dữ liệu: MySQL 5.6+, MariaDB 10.1+, hoặc PostgreSQL 11.0+.
Web Server: Apache 2.4+ hoặc Nginx 1.18+.
Các tiện ích PHP cần thiết: json, xml, gd, zip... (hầu hết các hosting uy tín đều có sẵn).
Lời khuyên: Hãy chọn các nhà cung cấp hosting uy tín, có hỗ trợ tốt cho mã nguồn mở và cung cấp các công cụ quản lý như cPanel để việc tạo database và quản lý file trở nên dễ dàng hơn.
Quy trình cài đặt Joomla trên localhost và hosting về cơ bản là giống nhau. Dưới đây là các bước chi tiết:
Tải Joomla: Truy cập trang web chính thức joomla.org và tải về gói cài đặt phiên bản mới nhất (thường là file .zip ).
Chuẩn bị Database:
Trên Localhost (XAMPP): Mở trình duyệt và truy cập http://localhost/phpmyadmin . Nhấn vào tab "Databases", nhập tên cho database mới (ví dụ: joomla_db ) và nhấn "Create".
Trên Hosting (cPanel): Đăng nhập vào cPanel, tìm đến mục "MySQL Databases". Tạo một database mới, sau đó tạo một người dùng (user) mới và gán người dùng đó vào database với đầy đủ quyền (All Privileges). Ghi lại tên database, tên người dùng và mật khẩu.
Tải lên và giải nén:
Trên Localhost: Giải nén file .zip bạn vừa tải về vào thư mục htdocs trong thư mục cài đặt XAMPP (ví dụ: C:\xampp\htdocs\myjoomlasite ).
Trên Hosting: Sử dụng trình quản lý file (File Manager) trong cPanel, tải file .zip lên thư mục public_html (hoặc thư mục con nếu bạn muốn) và giải nén nó.
Chạy trình cài đặt: Mở trình duyệt web và truy cập vào địa chỉ của bạn.
Trên Localhost: http://localhost/myjoomlasite
Trên Hosting: http://yourdomain.com
Cấu hình Website:
Setup Language & Site Name: Chọn ngôn ngữ cài đặt (Tiếng Việt) và nhập tên cho website của bạn.
Setup Login Data: Tạo tài khoản quản trị viên cấp cao nhất (Super User). Nhập tên thật, tên đăng nhập, mật khẩu mạnh và địa chỉ email của bạn.
Database Configuration: Điền các thông tin database bạn đã tạo ở Bước 2 (tên database, tên người dùng, mật khẩu). Đối với localhost, tên người dùng thường là "root" và mật khẩu để trống.
Hoàn tất: Trình cài đặt sẽ kiểm tra lại mọi thứ và bắt đầu cài đặt. Sau khi hoàn tất, bạn sẽ thấy một trang thông báo thành công.
Xóa thư mục Installation: Đây là bước bảo mật bắt buộc. Nhấn vào nút "Remove "installation" folder".
Bây giờ, website Joomla của bạn đã sẵn sàng! Bạn có thể truy cập trang chủ hoặc đăng nhập vào khu vực quản trị.
Khu vực quản trị là trung tâm điều khiển của website. Để truy cập, hãy vào đường dẫn yourdomain.com/administrator và đăng nhập bằng tài khoản Super User bạn đã tạo.
Bảng điều khiển (Dashboard): Đây là màn hình đầu tiên bạn thấy. Nó cung cấp một cái nhìn tổng quan về trạng thái website: các bài viết mới, người dùng đăng nhập, thông báo cập nhật quan trọng cho Joomla và các extension.
Thanh Menu Chính (bên trái): Đây là nơi chứa tất cả các công cụ quản lý. Các mục quan trọng nhất bao gồm:
Content (Nội dung): Quản lý mọi thứ liên quan đến nội dung như Articles (Bài viết), Categories (Danh mục), và Media (Hình ảnh, file).
Menus (Menu): Xây dựng và quản lý các hệ thống menu điều hướng trên website.
Components (Thành phần): Truy cập vào các ứng dụng chính của website như Quản lý bài viết, Form liên hệ, Banner...
Extensions (Tiện ích mở rộng): Nơi để cài đặt, gỡ bỏ và quản lý Modules, Plugins, Templates và Languages.
System (Hệ thống): Chứa các thiết lập toàn cục (Global Configuration), công cụ bảo trì, và thông tin hệ thống.
Hãy dành thời gian để nhấp qua các mục này để làm quen với nơi các chức năng được đặt. Việc thành thạo khu vực quản trị là chìa khóa để quản lý website Joomla hiệu quả.
Tóm tắt nội dung: Để làm chủ Joomla, bạn cần hiểu rõ ngôn ngữ của nó. Phần này sẽ giải thích cặn kẽ về 5 "viên gạch" nền tảng xây dựng nên mọi website Joomla: Articles, Menus, Components, Modules, và Plugins. Nắm vững chúng, bạn sẽ có khả năng tạo ra bất kỳ cấu trúc website nào.
Một website Joomla được xây dựng từ sự kết hợp của nhiều thành phần khác nhau. Hiểu rõ vai trò và cách chúng tương tác với nhau là nền tảng để bạn có thể xây dựng và tùy biến website theo ý muốn.
Đây là bộ ba cốt lõi để tạo và tổ chức nội dung trên website của bạn.
Articles (Bài viết): Là đơn vị nội dung cơ bản nhất. Mỗi mẩu tin, mỗi trang giới thiệu, mỗi sản phẩm... đều có thể được xem là một Article. Khi tạo một Article, bạn sẽ làm việc với một trình soạn thảo văn bản (tương tự như Microsoft Word) để nhập nội dung, chèn hình ảnh, video và các định dạng khác.
Categories (Danh mục): Giống như các thư mục trên máy tính, Categories được dùng để nhóm các bài viết có cùng chủ đề lại với nhau. Ví dụ, trên một trang tin tức, bạn có thể có các danh mục như "Thể thao", "Kinh tế", "Công nghệ". Joomla cho phép bạn tạo cấu trúc danh mục đa cấp (danh mục cha - con), giúp tổ chức nội dung một cách logic và khoa học.
Tags (Thẻ): Tags cung cấp một cách phân loại nội dung linh hoạt hơn so với Categories. Một bài viết chỉ có thể thuộc về một danh mục duy nhất, nhưng nó có thể được gán nhiều tags khác nhau. Ví dụ, một bài viết về việc "Apple ra mắt iPhone mới" có thể thuộc danh mục "Công nghệ" nhưng được gắn các tags như "iPhone", "Apple", "smartphone". Điều này giúp người dùng dễ dàng tìm thấy các nội dung liên quan theo nhiều cách khác nhau.
Trong Joomla, Menu không chỉ đơn thuần là một danh sách các liên kết để điều hướng. Nó đóng một vai trò trung tâm trong việc quyết định cái gì được hiển thị và hiển thị ở đâu .
Menus: Là một tập hợp các liên kết. Một website có thể có nhiều Menus, ví dụ: "Main Menu" (menu chính ở đầu trang), "Footer Menu" (menu ở chân trang), "User Menu" (menu cho thành viên đã đăng nhập).
Menu Items: Là từng liên kết cụ thể nằm trong một Menu. Điều đặc biệt là khi bạn tạo một Menu Item, bạn phải chọn "Menu Item Type". Lựa chọn này sẽ quyết định trang đó sẽ hiển thị nội dung gì. Ví dụ:
Single Article: Hiển thị nội dung của một bài viết duy nhất.
Category Blog: Hiển thị danh sách các bài viết từ một danh mục dưới dạng blog.
Contact: Hiển thị một form liên hệ.
Featured Articles: Hiển thị các bài viết được đánh dấu là "nổi bật".
Khi một người dùng nhấp vào một Menu Item, Joomla sẽ biết phải tải component nào và hiển thị nội dung gì tương ứng. Vì vậy, có thể nói, mỗi trang trên website Joomla của bạn đều được tạo ra bởi một Menu Item .
Đây là ba loại tiện ích mở rộng (extension) giúp bạn bổ sung tính năng cho Joomla.
Components (Thành phần): Là các ứng dụng lớn, chịu trách nhiệm xử lý và hiển thị phần nội dung chính của trang. Khi bạn nhấp vào một Menu Item, bạn thực chất đang gọi đến một Component. Ví dụ:
com_content : Component mặc định để quản lý Articles và Categories.
com_contact : Component để quản lý thông tin liên hệ và form.
com_users : Component để quản lý người dùng.
Khi bạn cài đặt một giỏ hàng như VirtueMart, bạn đang cài đặt một Component thương mại điện tử.
Modules: Là các khối nội dung nhỏ hơn, được hiển thị ở các vị trí xung quanh Component chính. Modules thường được dùng để hiển thị các thông tin phụ trợ. Ví dụ:
Module Menu: Hiển thị một hệ thống menu.
Module Login: Hiển thị form đăng nhập.
Module "Latest Articles": Hiển thị danh sách các bài viết mới nhất.
Module Banner: Hiển thị quảng cáo.
Bạn có thể gán một Module xuất hiện trên tất cả các trang, hoặc chỉ trên một số trang nhất định.
Plugins (Tiện ích cắm): Hoạt động một cách thầm lặng ở phía sau. Chúng là các đoạn mã nhỏ được kích hoạt bởi các sự kiện hệ thống (ví dụ: trước khi một bài viết được hiển thị, sau khi người dùng đăng nhập...). Plugins có thể làm rất nhiều việc, chẳng hạn như:
Thêm các nút chức năng vào trình soạn thảo văn bản.
Tự động chèn một đoạn mã quảng cáo vào cuối mỗi bài viết.
Xác thực người dùng qua Google hoặc Facebook.
Templates (Giao diện): Quyết định toàn bộ "diện mạo" của website: màu sắc, font chữ, bố cục chung, và phong cách thiết kế. Joomla tách biệt hoàn toàn giữa nội dung và trình bày, nghĩa là bạn có thể thay đổi hoàn toàn giao diện website mà không làm ảnh hưởng đến nội dung đã nhập. Có hai loại template: template cho trang ngoài (Frontend) và template cho trang quản trị (Backend).
Positions (Vị trí): Mỗi template định nghĩa sẵn một loạt các "vị trí" (ví dụ: position-1 , left , right , footer ). Đây là những nơi bạn có thể đặt các Module của mình vào. Để xem tất cả các vị trí có sẵn trên template đang dùng, bạn có thể thêm ?tp=1 vào cuối URL trang chủ của mình (ví dụ: yourdomain.com?tp=1 ).
Tóm lại, một trang Joomla được tạo ra như sau: người dùng nhấp vào một Menu Item , Joomla gọi đến một Component để tạo nội dung chính, sau đó tải các Module được gán cho trang đó và đặt chúng vào các Position do Template quy định. Các Plugin có thể chạy ngầm để sửa đổi hoặc thêm chức năng trong suốt quá trình này.
Tóm tắt nội dung: Lý thuyết sẽ trở nên vô nghĩa nếu không có thực hành. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng nhau bắt tay vào một dự án thực tế: xây dựng một trang blog cá nhân hoặc tin tức đơn giản từ đầu đến cuối, áp dụng tất cả các khái niệm cốt lõi đã học.
Trước khi tạo bất cứ thứ gì, hãy phác thảo cấu trúc website trên giấy. Đối với một trang blog/tin tức đơn giản, chúng ta cần:
Các danh mục chính: Ví dụ: "Hướng dẫn Joomla", "Thủ thuật SEO", "Tin tức công nghệ".
Các trang tĩnh: "Giới thiệu", "Liên hệ".
Bố cục trang chủ: Sẽ hiển thị các bài viết mới nhất từ tất cả các danh mục.
Các khối phụ (modules): Một ô tìm kiếm, danh sách các bài viết xem nhiều, và một form đăng ký nhận tin.
Tạo Categories:
Vào Content -> Categories -> Add New Category .
Tạo lần lượt các danh mục đã lên kế hoạch: "Hướng dẫn Joomla", "Thủ thuật SEO", "Tin tức công nghệ".
Tạo Articles:
Vào Content -> Articles -> Add New Article .
Viết khoảng 5-6 bài viết mẫu. Với mỗi bài viết, hãy:
Nhập tiêu đề (Title).
Sử dụng trình soạn thảo để nhập nội dung, chèn một vài hình ảnh.
Ở tab "Content", chọn Category tương ứng cho bài viết.
Để hiển thị trên trang chủ, ở tab "Content", đặt trạng thái "Featured" là "Yes".
Tạo thêm hai bài viết riêng cho trang "Giới thiệu" và trang "Liên hệ". Đảm bảo chúng thuộc danh mục "Uncategorised" hoặc một danh mục riêng cho các trang tĩnh.
Tạo Menu chính (Main Menu):
Vào Menus -> Manage -> Add New Menu . Đặt tên là "Main Menu".
Tạo các Menu Items:
Vào Menus -> Main Menu -> Add New Menu Item .
Trang chủ:
Menu Title: Trang chủ
Menu Item Type: Chọn Articles -> Featured Articles .
Default Page: Chọn "Yes".
Hướng dẫn Joomla:
Menu Title: Hướng dẫn Joomla
Menu Item Type: Chọn Articles -> Category Blog .
Choose a Category: Chọn danh mục "Hướng dẫn Joomla".
Làm tương tự cho các danh mục "Thủ thuật SEO" và "Tin tức công nghệ".
Giới thiệu:
Menu Title: Giới thiệu
Menu Item Type: Chọn Articles -> Single Article .
Select Article: Chọn bài viết "Giới thiệu" bạn đã tạo.
Liên hệ:
Menu Title: Liên hệ
Menu Item Type: Chọn Contacts -> Single Contact . (Bạn sẽ cần tạo một Contact trong Component Contact trước).
Cài đặt Extension:
Tải về một extension form liên hệ phổ biến (ví dụ: RSForm! hoặc Convert Forms) và một trình soạn thảo tốt hơn (ví dụ: JCE Editor) từ Joomla Extensions Directory.
Vào Extensions -> Manage -> Install . Kéo thả file .zip đã tải về để cài đặt.
Cấu hình JCE Editor:
Vào System -> Global Configuration .
Trong tab "Site", ở mục "Default Editor", chọn "Editor - JCE".
Tạo Form liên hệ:
Vào Components và tìm đến component form bạn vừa cài.
Tạo một form đơn giản với các trường: Họ tên, Email, Tiêu đề, Nội dung.
Tạo một Menu Item mới trỏ đến form này, hoặc sử dụng module của nó để chèn vào trang Liên hệ.
Cài đặt Template:
Tìm và tải một template miễn phí (ví dụ: từ Helix Ultimate, Gantry Framework).
Cài đặt template qua Extensions -> Manage -> Install .
Kích hoạt Template:
Vào Extensions -> Templates -> Styles .
Tìm template bạn vừa cài và nhấn vào ngôi sao để đặt nó làm mặc định (Default).
Gán Modules vào Positions:
Vào Extensions -> Modules .
Mở module "Main Menu". Trong tab "Module", chọn một Position phù hợp (ví dụ: menu , position-1 ).
Tạo các module mới như "Search", "Popular Articles" và gán chúng vào các vị trí ở cột bên phải (ví dụ: sidebar-right , position-7 ).
Ở tab "Menu Assignment" của mỗi module, bạn có thể chọn để nó hiển thị trên tất cả các trang hoặc chỉ một số trang nhất định.
Sau khi hoàn thành các bước trên, hãy truy cập trang web của bạn. Bạn sẽ thấy một trang blog/tin tức cơ bản nhưng đầy đủ chức năng, được xây dựng hoàn toàn bằng kỹ năng của mình. Đây là một cột mốc quan trọng, chứng tỏ bạn đã nắm vững các nguyên tắc cơ bản của Joomla.
Tóm tắt nội dung: Xây dựng xong một website mới chỉ là bước khởi đầu. Để website hoạt động hiệu quả và an toàn, bạn cần trang bị các kỹ năng tối ưu hóa. Phần này sẽ cung cấp các kỹ thuật thiết yếu về SEO, tăng tốc độ tải trang và các bước bảo mật quan trọng nhất.
Joomla cung cấp sẵn nhiều công cụ mạnh mẽ để tối ưu hóa cho công cụ tìm kiếm (SEO). Việc của bạn là kích hoạt và sử dụng chúng đúng cách.
Bật URL thân thiện (SEF URLs):
Vào System -> Global Configuration .
Trong tab "Site", tìm đến phần "SEO Settings".
Search Engine Friendly URLs: Chuyển sang "Yes". Điều này sẽ biến các URL dạng index.php?option=com_content&view=article&id=1 thành /alias-cua-bai-viet .
Use URL Rewriting: Chuyển sang "Yes". Thao tác này sẽ loại bỏ index.php khỏi URL.
Lưu ý: Để "Use URL Rewriting" hoạt động, bạn cần đổi tên file htaccess.txt trong thư mục gốc của website thành .htaccess .
Tùy chỉnh Tiêu đề trang (Page Title) và Mô tả Meta (Meta Description):
Đối với Bài viết (Articles): Khi soạn thảo một bài viết, hãy chuyển sang tab "Publishing". Tại đây bạn có thể nhập "Meta Description" và "Meta Keywords".
Đối với Menu Items: Khi chỉnh sửa một Menu Item, hãy chuyển sang tab "Page Display". Bạn có thể tùy chỉnh "Browser Page Title" để nó khác với tiêu đề menu. Tab "Metadata" cho phép bạn nhập "Meta Description" và "Meta Keywords" riêng cho trang đó.
Tạo Sitemap:
Sitemap là một file XML liệt kê tất cả các URL trên website của bạn, giúp Google và các công cụ tìm kiếm khác dễ dàng thu thập dữ liệu.
Joomla không có tính năng tạo sitemap mặc định. Bạn cần cài đặt một extension chuyên dụng. OSMap là một lựa chọn miễn phí và rất phổ biến, dễ dàng cài đặt và tự động tạo sitemap cho bạn.
Tối ưu hóa hình ảnh:
Luôn điền "Alternative Text" (văn bản thay thế) cho mỗi hình ảnh bạn tải lên. Đây là văn bản mô tả nội dung hình ảnh, rất quan trọng cho SEO.
Nén dung lượng hình ảnh trước khi tải lên để giảm thời gian tải trang.
Tốc độ tải trang là một yếu tố xếp hạng quan trọng của Google và ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng.
Kích hoạt Caching và Gzip:
Vào System -> Global Configuration .
Chuyển sang tab "System". Trong phần "Cache Settings", chọn "Cache Handler" là "File" và "Platform Specific Caching" là "Yes". Đặt "Cache Time" khoảng 15-30 phút.
Chuyển sang tab "Server". Trong phần "Server Settings", bật "Gzip Page Compression" sang "Yes".
Tối ưu hóa hình ảnh:
Sử dụng các công cụ nén ảnh online (như TinyPNG) hoặc phần mềm trên máy tính để giảm dung lượng file ảnh mà không làm giảm chất lượng quá nhiều.
Sử dụng các định dạng ảnh thế hệ mới như WebP nếu có thể.
Sử dụng Extension tối ưu:
Cài đặt extension JCH Optimize . Extension này có khả năng gộp các file CSS và JavaScript, nén HTML, và nhiều kỹ thuật khác để giảm số lượng yêu cầu đến máy chủ và tăng tốc độ tải trang một cách đáng kể.
Nâng cấp môi trường Hosting:
Đảm bảo bạn đang sử dụng phiên bản PHP mới nhất mà hosting hỗ trợ (từ 8.0 trở lên).
Chọn một nhà cung cấp hosting chất lượng cao, có sử dụng ổ cứng SSD và máy chủ được tối ưu hóa cho Joomla.
Bảo mật là một quá trình liên tục, không phải là một hành động một lần. Dưới đây là những việc quan trọng nhất bạn cần làm:
[ ] Luôn cập nhật: Thường xuyên kiểm tra và cập nhật Joomla cũng như tất cả các extension (component, module, plugin, template) lên phiên bản mới nhất. Đây là tuyến phòng thủ quan trọng nhất chống lại các lỗ hổng bảo mật đã được biết đến.
[ ] Sử dụng mật khẩu mạnh: Đặt mật khẩu phức tạp (kết hợp chữ hoa, chữ thường, số, ký tự đặc biệt) cho tài khoản Super User và tất cả các tài khoản quản trị khác.
[ ] Kích hoạt xác thực hai yếu tố (2FA): Joomla hỗ trợ 2FA ngay từ trong nhân. Hãy kích hoạt nó cho tài khoản Super User để thêm một lớp bảo vệ vững chắc.
[ ] Thay đổi tiền tố bảng cơ sở dữ liệu: Khi cài đặt, tránh sử dụng tiền tố mặc định jos_ . Hãy đổi nó thành một chuỗi ngẫu nhiên (ví dụ: xyz78_ ).
[ ] Thiết lập quyền file/thư mục (CHMOD): Đảm bảo các thư mục được đặt quyền là 755 và các file là 644. File configuration.php nên được đặt quyền 444 sau khi cấu hình xong.
[ ] Cài đặt Extension bảo mật:
Akeeba Admin Tools: Cung cấp một tường lửa ứng dụng web (WAF), công cụ quét file, và nhiều tính năng bảo mật nâng cao khác.
RSFirewall!: Một extension bảo mật toàn diện khác, rất được tin dùng trong cộng đồng.
[ ] Sao lưu định kỳ: Cài đặt Akeeba Backup và thiết lập lịch sao lưu tự động toàn bộ website (file và database) hàng ngày hoặc hàng tuần. Lưu các bản sao lưu ở một nơi an toàn (ví dụ: Google Drive, Dropbox). Đây là chiếc phao cứu sinh của bạn khi có sự cố xảy ra.
[ ] Xóa các extension không sử dụng: Gỡ bỏ hoàn toàn bất kỳ component, module, plugin nào bạn không còn dùng đến để giảm thiểu các nguy cơ tiềm ẩn.
Thực hiện nghiêm túc checklist này sẽ giúp website Joomla của bạn an toàn hơn rất nhiều trước các mối đe dọa trên không gian mạng.
Đây là cánh cửa mở ra thế giới tùy biến không giới hạn, dành riêng cho những ai muốn trở thành lập trình viên Joomla thực thụ. Bạn sẽ được giới thiệu về kiến trúc MVC nền tảng, cách tự tay tạo một module đơn giản, và các kỹ thuật tùy biến template nâng cao.
Để lập trình cho Joomla, bạn phải hiểu cách nó được tổ chức.
Cấu trúc thư mục chính:
/administrator : Chứa tất cả các file liên quan đến trang quản trị.
/components : Chứa các component.
/modules : Chứa các module.
/plugins : Chứa các plugin.
/templates : Chứa các template.
/libraries : Chứa các thư viện mã nguồn của Joomla và các bên thứ ba.
configuration.php : File cấu hình quan trọng nhất, chứa thông tin kết nối database và các thiết lập toàn cục.
Kiến trúc MVC (Model - View - Controller):
Joomla tuân thủ nghiêm ngặt mô hình kiến trúc MVC. Đây là một mô hình thiết kế phần mềm giúp tách biệt logic xử lý, dữ liệu và giao diện người dùng.
Model: Chịu trách nhiệm tương tác với cơ sở dữ liệu. Nó lấy dữ liệu, lưu dữ liệu, xóa dữ liệu. Model không quan tâm đến việc dữ liệu sẽ được hiển thị như thế nào.
View: Chịu trách nhiệm hiển thị dữ liệu mà nó nhận được từ Model. View chứa các file layout (thường là HTML và PHP) để trình bày thông tin cho người dùng. Nó không xử lý logic nghiệp vụ.
Controller: Là bộ não điều khiển. Nó nhận yêu cầu từ người dùng (ví dụ: một cú nhấp chuột), quyết định Model nào cần được gọi để lấy dữ liệu, và View nào cần được sử dụng để hiển thị dữ liệu đó.
Việc tách biệt này giúp mã nguồn trở nên có tổ chức, dễ bảo trì và tái sử dụng.
Đây là bài học "vỡ lòng" để hiểu cách một extension được tạo ra. Một module đơn giản nhất cần 4 file:
mod_helloworld.xml (File Manifest): File này mô tả module của bạn cho Joomla biết: tên, tác giả, phiên bản, và các file cần được cài đặt.
mod_helloworld.php (File chính): Đây là điểm vào của module. Nó sẽ gọi đến file helper để lấy dữ liệu và gọi đến file template để hiển thị.
helper.php : Chứa các lớp và phương thức để xử lý logic, ví dụ như lấy một câu chào từ database hoặc một file nào đó.
tmpl/default.php : Đây là file View của module, chứa mã HTML và PHP để hiển thị đầu ra cho người dùng.
Quy trình:
Tạo một thư mục tên là mod_helloworld .
Bên trong, tạo các file trên với nội dung cơ bản. Ví dụ, tmpl/default.php có thể chỉ chứa dòng lệnh: .
Nén thư mục mod_helloworld thành file mod_helloworld.zip .
Vào trang quản trị Joomla, Extensions -> Install và cài đặt file zip này.
Vào Extensions -> Modules , bạn sẽ thấy module "Hello World" của mình. Kích hoạt và gán nó vào một vị trí để xem kết quả.
Component là loại extension phức tạp nhưng cũng mạnh mẽ nhất. Việc phát triển một component thường bao gồm:
Lên kế hoạch: Xác định các chức năng, các bảng dữ liệu cần thiết.
Xây dựng phần Backend (Administrator): Tạo các view để quản lý (thêm, sửa, xóa) các bản ghi trong database. Đây là nơi quản trị viên sẽ làm việc.
Xây dựng phần Frontend (Site): Tạo các view để hiển thị dữ liệu cho người dùng cuối. Ví dụ: một view để hiển thị danh sách, một view để hiển thị chi tiết một bản ghi.
Viết Models và Controllers: Tạo các Model để xử lý dữ liệu và các Controller để điều hướng các yêu cầu.
Việc này đòi hỏi kiến thức sâu về PHP, MySQL và Joomla API.
Đây là một trong những kỹ thuật mạnh mẽ và an toàn nhất để tùy biến Joomla. Override cho phép bạn thay đổi cách hiển thị của một component hoặc module mà không cần chỉnh sửa các file gốc của chúng .
Tại sao cần Override?
Nếu bạn sửa trực tiếp file gốc của một component, mọi thay đổi của bạn sẽ bị mất khi bạn cập nhật component đó lên phiên bản mới. Override giải quyết vấn đề này.
Cách hoạt động:
Bạn chỉ cần sao chép file layout gốc của component/module vào một cấu trúc thư mục đặc biệt bên trong template của bạn. Joomla sẽ tự động ưu tiên sử dụng file trong template của bạn thay vì file gốc.
Ví dụ: Override giao diện bài viết (com_content):
Trong thư mục template của bạn (ví dụ: /templates/my_template ), tạo một thư mục tên là html .
Bên trong html , tạo một thư mục có tên giống component, ví dụ: com_content .
Bên trong com_content , tạo một thư mục có tên giống view, ví dụ: article .
Sao chép file layout gốc từ /components/com_content/tmpl/article/default.php vào thư mục bạn vừa tạo: /templates/my_template/html/com_content/article/default.php .
Bây giờ, bạn có thể chỉnh sửa file default.php trong template của mình. Mọi thay đổi sẽ được áp dụng mà không ảnh hưởng đến file gốc và sẽ không bị mất khi cập nhật Joomla.
Nắm vững kỹ thuật này cho phép bạn tùy biến giao diện của Joomla một cách gần như không giới hạn, an toàn và chuyên nghiệp.
Học tập là một hành trình, và bạn không cần phải đi một mình. Chúng tôi đã tổng hợp những diễn đàn, khóa học, và tài liệu uy tín nhất từ cộng đồng Joomla Việt Nam và quốc tế để bạn có thể tìm kiếm sự giúp đỡ, học hỏi kinh nghiệm và không ngừng nâng cao kỹ năng của mình.
Joomla! Forum (Quốc tế): Đây là diễn đàn chính thức và lớn nhất của Joomla toàn cầu. Hầu hết mọi vấn đề bạn gặp phải đều đã có người hỏi và được trả lời ở đây. Đây là nguồn tài nguyên vô giá để giải quyết các vấn đề kỹ thuật.
Joomla! Vietnam Forum và các nhóm Facebook: Cộng đồng Joomla tại Việt Nam cũng rất năng động. Việc tham gia các diễn đàn và nhóm Facebook trong nước giúp bạn dễ dàng trao đổi bằng tiếng Việt, nhận được sự hỗ trợ từ những người có kinh nghiệm và cập nhật các thông tin, sự kiện Joomla tại Việt Nam.
Joomla Extensions Directory (JED): Không chỉ là nơi để tải extension, JED còn là một cộng đồng. Mỗi extension đều có phần đánh giá, bình luận và diễn đàn hỗ trợ riêng, nơi bạn có thể đặt câu hỏi trực tiếp cho nhà phát triển.
Joomla! Training (Official): Trang đào tạo chính thức của Joomla cungg cấp các tài liệu và video hướng dẫn từ cơ bản đến nâng cao.
YouTube: Có rất nhiều kênh YouTube uy tín chuyên về Joomla. Các kênh như "Tim Davis" (Joomla Fan) cung cấp các video hướng dẫn rất thực tế và dễ hiểu.
Các nền tảng học trực tuyến (Udemy, Coursera): Tìm kiếm các khóa học về Joomla trên các nền tảng này. Hãy đọc kỹ phần đánh giá của các học viên trước để chọn được khóa học chất lượng, có nội dung cập nhật.
Joomla! Documentation (Official): Đây là "kinh thánh" cho bất kỳ ai muốn học Joomla, đặc biệt là lập trình viên. Toàn bộ tài liệu về API, hướng dẫn phát triển component, module, plugin đều có ở đây.
"Joomla! 4 Programming" và các sách chuyên sâu: Khi bạn đã sẵn sàng đi sâu vào lập trình, hãy tìm kiếm các cuốn sách được viết bởi các chuyên gia trong cộng đồng. Chúng thường cung cấp các kiến thức có hệ thống và các ví dụ thực tế mà tài liệu trực tuyến đôi khi còn thiếu.
Hành trình học Joomla đòi hỏi sự kiên nhẫn và thực hành liên tục. Đừng ngần ngại đặt câu hỏi, tham gia vào các cuộc thảo luận và chia sẻ kiến thức của mình. Cộng đồng chính là sức mạnh lớn nhất của Joomla, và bằng cách trở thành một phần của nó, bạn sẽ không bao giờ đơn độc trên con đường chinh phục nền tảng mạnh mẽ này.